Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Investors in Industry

Nghe phát âm

Kinh tế

Công ty đầu tư Công nghiệp
công ty đầu tư phát triển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inveteracy

    / in´vetərəsi /, danh từ, tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh),
  • Inveterate

    / in´vetərit /, Tính từ: thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh), Kỹ...
  • Inveterately

    Phó từ: thâm căn cố đế,
  • Inveterateness

    / in´vetəritnis /, như inveteracy,
  • Invi tro fertilization

    thụ tinh trong ống nghiệm,
  • Inviability

    / in¸vaiə´biliti /, danh từ, tình trạng không thể sống nổi,
  • Inviable

    / in´vaiəbl /, tính từ, không thể sống, không thể sống nổi,
  • Invidious

    / in´vidiəs /, Tính từ: gây sự ghen ghét, gây ác cảm, xúc phạm đến tự ái (vì bất công...),...
  • Invidiously

    Phó từ: dễ gây ác cảm, dễ ghét,
  • Invidiousness

    / in´vidiəsnis /, danh từ, tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm, tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công...)
  • Invigilate

    / in´vidʒi¸leit /, Nội động từ: coi thi, today , my teacher invigilates at a chemistry exam, hôm nay, thầy...
  • Invigilation

    / in¸vidʒi´leiʃən /, danh từ, sự coi thi,
  • Invigilator

    / in´vidʒi¸leitə /, Danh từ: người coi thi,
  • Invigorant

    / in´vigərənt /, danh từ, thuốc bổ,
  • Invigorate

    / in´vigə¸reit /, Ngoại động từ: làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái,
  • Invigorated river

    sông có nhiều hợp lưu,
  • Invigorating

    / in´vigə¸reitiη /, Tính từ: làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái, Từ...
  • Invigoratingly

    Phó từ: gây phấn khởi, khích lệ,
  • Invigoration

    / in¸vigə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top