Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invite bids

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

gọi thầu
mời thầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Invite program device operation

    thao tác thiết bị chương trình mời,
  • Invite tenders

    gọi thầu, mời thầu,
  • Invite tenders for

    gọi thầu,
  • Invitee

    Danh từ: người được mời,
  • Inviter

    Danh từ: người mời,
  • Inviting

    / in´vaitiη /, Tính từ: thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn, Từ đồng nghĩa:...
  • Inviting to meeting

    mời họp,
  • Invitingly

    Phó từ: lôi cuốn, hấp dẫn,
  • Invitingness

    / in´vaitiηgnis /, danh từ, tính chất lôi cuốn, tính chất hấp dẫn,
  • Invivo

    mô tả một hiện tượng sinh học xảy ra hay quan sát được đang xảy ra trong cơ thể một có sinh vật sống,
  • Invocate

    / ´invə¸keit /, ngoại động từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem invoke,
  • Invocation

    / ,invou'keiʃn /, Danh từ: sự cầu khẩn; lời cầu khẩn, lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một...
  • Invocational

    Tính từ: cầu khẩn,
  • Invocative

    / in´vɔkətiv /, tính từ, Để cầu khẩn,
  • Invocatory

    / in´vɔkətri /, như invocative,
  • Invoice

    / ˈɪnvɔɪs /, Danh từ: (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi,
  • Invoice amount

    số tiền hóa đơn,
  • Invoice book

    sổ hóa đơn, sổ hóa đơn mua hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top