Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invoice

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪnvɔɪs/

Thông dụng

Danh từ

(thương nghiệp) hoá đơn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

Ngoại động từ

Lập hoá đơn (hàng gửi...)
Gửi hoá đơn cho......

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) giấy biên nhận, hoá đơn // làm hoá đơn

Điện

cấp hóa đơn
hóa đơn hàng gửi

Kỹ thuật chung

chuyển hàng gửi
hóa đơn
làm hóa đơn
giấy biên nhận

Kinh tế

ghi hóa đơn
giao hóa đơn
gởi hóa đơn
hóa đơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , bill of sale , check , iou , note , statement , bill , reckoning , inventory , list , receipt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top