Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invoices and receipts - provisional sums

Xây dựng

Hóa đơn và biên lai các khoản tiền tạm trích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Invoicing

    việc làm hóa đơn, việc tính giá hàng,
  • Invoke

    / in´vouk /, Ngoại động từ: cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn...
  • Invoker

    / in'vouker /, người khởi động,
  • Involatile

    không bay hơi,
  • Involucrate

    Tính từ: (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa),
  • Involucre

    Danh từ: (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) bao, áo, màng, màng,
  • Involucrum

    như involucre, bao xương,
  • Involuntarily

    / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng...
  • Involuntariness

    / in´vɔləntrinis /, danh từ, sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình,
  • Involuntary

    / in´vɔləntri /, Tính từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Y học:...
  • Involuntary absentee

    người nghỉ việc không tự nguyện, người vắng mặt không tự ý,
  • Involuntary bankruptcy

    phá sản bị động, phá sản cưỡng chế, phá sản không cố ý, vỡ nợ không tự nguyện,
  • Involuntary bound vessel

    nhập khẩu, nhập vào, từ nước ngoài vào,
  • Involuntary investment

    đầu tư không tự nguyện, sự đầu tư không cố ý,
  • Involuntary lien

    quyền đặc ưu không có,
  • Involuntary muscle

    Danh từ: cơ không tùy ý, cơ ngoại ý,
  • Involuntary open market policy

    chính sách thị trường mở không tự nguyện,
  • Involuntary reflex

    phản xạ ngẫu nhiên,
  • Involuntary saving

    tiết kiệm bị động, tiết kiệm không chủ định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top