Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inwash earth cofferdam

Xây dựng

đê quai bồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inwash with trestle

    sự bồi bằng cầu cạn, sự đắp bằng cầu cạn,
  • Inwash without trestle

    sự bồi không dùng cầu cạn, sự đắp không dùng cầu cạn,
  • Inweave

    / in´wi:v /, Ngoại động từ .inwove; .inwoven: dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen (nghĩa...
  • Inwrap

    cứng lại, rắn lại,
  • Inwrought

    / ¸in´rɔ:t /, Tính từ: xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • Inyala

    Danh từ: (động vật học) linh dương nam-phi,
  • Inyoite

    Địa chất: inioit,
  • Iodargyrite

    bạc iođua, Địa chất: iodargyrite,
  • Iodate

    iodat,
  • Iodemia

    iodit - huyết,
  • Iodic

    / ai´ɔdik /, Tính từ: (hoá học) iođic, iodic acid, axit iođic
  • Iodic acid

    axit iodic,
  • Iodicacid

    axit iodic,
  • Iodide

    / ´aiə¸daid /, Danh từ: (hoá học) iođua,
  • Iodimetry

    sự đo iot,
  • Iodinated serum albumin

    anbumin huyết thanh iod phóng xạ,
  • Iodine

    / ´aiə¸di:n /, Danh từ: (hoá học) iot, Hóa học & vật liệu: iôt,...
  • Iodine colorimetry

    phép so màu iốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top