Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ironhanded

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem iron hand


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ironic

    / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa:...
  • Ironical

    / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • Ironically

    / /aɪ ə  rɒn.ɪ.kli/ /, Phó từ: mỉa mai, trớ trêu, ironically , everyone in that meeting spoke english...
  • Ironicalness

    Danh từ: sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm,
  • Ironindex

    chỉ số sắt,
  • Ironing

    / ´aiəniη /, Danh từ: sự là ủi, quần áo là ủi, Kỹ thuật chung:...
  • Ironing-board

    / ´aiəniη¸bɔ:d /, danh từ, bàn để đặt quần áo lên mà là ủi,
  • Ironing room

    phòng là quần áo,
  • Ironist

    / ´airənist /, Danh từ: người hay nói mỉa, người hay mỉa mai, người hay châm biếm,
  • Ironize

    / ´aiərə¸naiz /, Động từ, mỉa, mỉa mai, châm biếm,
  • Ironlike

    Tính từ: giống như sắt; sắt đá,
  • Ironliver

    gannhiễm sắt,
  • Ironmaster

    / ´aiən¸ma:stə /, Danh từ: người sản xuất gang,
  • Ironmonger

    / ´aiən¸mʌηgə /, Danh từ: người bán đồ sắt,
  • Ironmongery

    / ´aiən¸mʌηgəri /, Danh từ: Đồ sắt, cửa hàng bán đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt,
  • Irons

    ,
  • Ironside

    Danh từ: người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm...
  • Ironsmith

    thợ rèn, Danh từ: thợ rèn,
  • Ironstone

    / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top