Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrational equation .

Toán & tin

phương trình vô tỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irrational expression

    biểu thức vô tỷ,
  • Irrational flow

    dòng chảy không xoáy, dòng không xoáy,
  • Irrational function

    hàm vô tỷ,
  • Irrational invariant

    bất biến vô tỷ,
  • Irrational number

    Danh từ, cũng .irrational: số vô tỷ, lượng vô tỷ, số vô tỉ, biểu thức vô tỷ, số vô tỷ,...
  • Irrationalise

    như irrationalize,
  • Irrationality

    / i¸ræʃə´næliti /, Danh từ: tính không hợp lý, tính phi lý, Điều không hợp lý, điều phi lý,...
  • Irrationalize

    Ngoại động từ: làm thành không hợp lý, làm thành phi lý,
  • Irrationally

    Phó từ: vô lý, phi lý, bất hợp lý,
  • Irrebuttable

    Tính từ: không thể bẻ, không thể bác bỏ (lý lẽ...)
  • Irreclaimability

    / ¸iri¸kleimə´biliti /, danh từ, tính không thể khai hoang được (đất), tính không thể cải tạo được,
  • Irreclaimable

    Tính từ: không thể khai hoang được (đất), không thể cải tạo được, Nghĩa...
  • Irreclaimableness

    / ¸iri´kleiməbəlnis /, như irreclaimability,
  • Irrecognizable

    / i´rekəgnaizəbl /, tính từ, không thể công nhận được, không thể nhận ra được,
  • Irreconcilability

    / i¸rekənsailə´biliti /, danh từ, sự không thể hoà giải được, sự không thể hoà hợp với nhau được, sự không thể đồng...
  • Irreconcilable

    / i´rekən¸sailəbl /, Tính từ: không thể hoà giải được, không thể hoà hợp với nhau được,...
  • Irreconcilableness

    / i´rekən¸sailəbəlnis /, như irreconcilability,
  • Irreconcilably

    Phó từ: không hoà giải được, không hoà hợp được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top