Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irreducible variety

Nghe phát âm

Toán & tin

đa tạp không khả quy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Irreducible water

    nước không khử được,
  • Irreducibleness

    / ¸iri´dju:səbəlnis /, như irreducibility,
  • Irreducibly

    Phó từ: không thể rút gọn, không thể làm cho đơn giản hơn,
  • Irreducibly connected

    liên thông không khả quy,
  • Irreductible equation

    phương trình không khả quy,
  • Irredundant

    không dư, không quy được, không rút gọn được, không thừa,
  • Irreflective

    không phản xạ, irreflective relation, quan hệ không phản xạ
  • Irreflective relation

    quan hệ không phản xạ,
  • Irreflexive

    không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • Irreflexive relation

    quan hệ không phản xạ,
  • Irreformable

    Tính từ: không thể cải tạo, không thể cứu chữa, không thể làm hoàn mỹ hơn nữa,
  • Irrefragability

    / i¸refrəgə´biliti /, danh từ, tính không thể bẻ lại được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người,...
  • Irrefragable

    / i´refrəgəbl /, Tính từ: không thể bẻ lại được, không thể vặn lại được, không thể phủ...
  • Irrefragableness

    / i´refrəgəbəlnis /, như irrefragability,
  • Irrefrangible

    / ¸iri´frændʒibl /, Tính từ: không thể bẻ cong; không thể xâm phạm; tuyệt đối,
  • Irrefutability

    / i¸rifjutə´biliti /, danh từ, tính không thể bác được (lý lẽ...)
  • Irrefutable

    / ¸iri´fju:təbl /, Tính từ: không thể bác được (lý lẽ...), Toán &...
  • Irrefutable formula

    công thức chắc chắn đúng,
  • Irrefutableness

    / i´refjutəbəlnis /, như irrefutability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top