Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Islamic

Nghe phát âm

Mục lục

/iz´læmik/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) đạo Hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Islamic architecture

    kiến trúc hồi giáo,
  • Islamisation

    / ¸izləmai´zeiʃən /, như islamization,
  • Islamise

    / ´izlə¸maiz /, như islamize,
  • Islamism

    / iz´la:mizəm /, danh từ, Đạo hồi,
  • Islamite

    / ´izləmait /, danh từ, người theo đạo hồi,
  • Islamization

    / ¸izləmai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho theo đạo hồi, sự làm cho phù hợp với đạo hồi,
  • Islamize

    / ´izlə¸maiz /, ngoại động từ, làm cho theo đạo hồi, làm cho phù hợp với đạo hồi,
  • Island

    / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng...
  • Island arc

    quần đảo hình vòng cung,
  • Island ban

    quảng cáo nửa trang,
  • Island basin

    bồn trũng,
  • Island bath

    bồn tắm nổi (trên hồ), bồn tắm nổi trên hồ,
  • Island breakwater

    đê chắn sóng ở đảo,
  • Island chain

    chuỗi các đảo, dãy các đảo,
  • Island depot

    đề bô kiểu đảo,
  • Island display

    trưng bày tách biệt,
  • Island embankment

    nền đắp dạng đảo nhỏ,
  • Island flap

    vạt (ghép) hình đảo,
  • Island graft

    mảnh ghép hình đảo,
  • Island hill

    đồi trơ trọi, đồi sót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top