Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isogam

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

đường đẳng gam

Kỹ thuật chung

đường đẳng trọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isogamete

    đẳng giao tử,
  • Isogamous

    Tính từ: (sinh vật học) đẳng giao,
  • Isogamy

    Danh từ: (sinh vật học) sự đẳng giao, sự đẳng giao,
  • Isogeneic

    Tính từ: có cùng nguồn gốc,
  • Isogeneric

    cùng loài, đồng loại,
  • Isogenesis

    quá trình phát triển như nhau,
  • Isogenic graft

    mảnh ghép,
  • Isogenomatic nuclei

    nhân chứacác hệ gen giống nhau,
  • Isogenous

    Tính từ: (sinh vật học) cùng dòng, Toán & tin: (hình học ) (đại...
  • Isogeotherm

    đường đồng địa nhiệt, đường đẳng địa nhiệt, đường đẳng nhiệt,
  • Isogeothermal

    đẳng địa nhiệt,
  • Isogeothermal line

    đường đẳng địa nhiệt,
  • Isogloss

    / ´aisou¸glɔs /, Danh từ: Đường đồng ngữ,
  • Isoglossal

    Tính từ: thuộc đường đồng ngữ,
  • Isogon

    Danh từ: Đường đẳng thiên, (toán học) đẳng giác, đẳng góc, sự giữ nguyên góc, đẳng giác,...
  • Isogonal

    Tính từ: (toán học) đẳng giác, góc bằng nhau, đẳng giác, đẳng góc, đẳng giác, isogonal line,...
  • Isogonal line

    đường đẳng giác,
  • Isogonal magnification

    sự phóng đại đồng dạng,
  • Isogonal trajectory

    quỹ đạo đẳng giác, quỹ đạo đẳng giáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top