Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jack screw

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

kích kiểu vít

Kỹ thuật chung

kích
kích nâng
kích vít
vít ép
vít kích

Xây dựng

kích vít

Xem thêm các từ khác

  • Jack shaft

    trục máy nâng, Địa chất: giếng mù, thượng, phỗng rót,
  • Jack sprat

    Danh từ: người tầm thường, người nhỏ nhen,
  • Jack stand

    con đội chết (3 chân), con vít,
  • Jack strip

    bảng ổ cắm,
  • Jack switchboard

    bảng chuyển mạch ổ cắm,
  • Jack tar

    danh từ, thuỷ thủ,
  • Jack timber

    đòn tay (mái),
  • Jack tool

    bộ xích xiết,
  • Jack truss

    bán kèo, giàn kèo mái hồi, giàn nhỏ,
  • Jack up

    kích lên (xe ôtô), Kỹ thuật chung: kích lên, nâng, nâng bằng kích, nâng lên bằng con đội, đội...
  • Jack up expenditure

    tăng thêm chi tiêu, tăng thêm chỉ tiêu,
  • Jack up price

    tăng giá,
  • Jack up price (to...)

    tăng giá,
  • Jack up the price

    cho giá cắt cổ,
  • Jack well

    giếng bơm kiểu cần giật,
  • Jack works

    băng tải gỗ, sự kéo gỗ, Địa chất: băng tải gỗ,
  • Jackal

    / 'dʒækɔ:l /, Danh từ: (động vật học) chó rừng, (nghĩa bóng) người làm những công...
  • Jackanapes

    / 'dʒækəneips /, Danh từ: kẻ càn rỡ, kẻ hỗn xược; thằng ranh con hỗn láo, người...
  • Jackaroo

    / 'dʒækəru: /, Danh từ: (từ lóng) người mới vào nghề,
  • Jackass

    / 'dʒækæs /, Danh từ: con lừa đực, (thường) người ngu đần, chàng ngốc, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top