Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jackknifeposition

Y học

tư thế dao xếp (vai cao, đùi gấp thẵng góc bụng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jackleg

    Địa chất: giá khoan (đỡ bằng) khí nén,
  • Jacklift

    xe nâng (hàng),
  • Jackplane

    bào [cái bào thô],
  • Jackpot

    / 'dʒækpɔt /, Danh từ: (đánh bài) số tiền góp, (nghĩa bóng) giải xổ số, (từ mỹ,nghĩa...
  • Jackrabbit

    / ,dʒæk'ræbit /, Danh từ: loại thỏ lớn (ở miền tây của nam mỹ),
  • Jackrod

    / 'dʤækrɔd /, cần khoan,
  • Jackroo

    / dʒækə'ru: /, Danh từ, cũng .jackaroo: (từ úc, (thông tục)) công nhân trẻ không có kinh...
  • Jackscrew

    / ´dʒæk¸skru: /, Y học: cái nong hàm,
  • Jackson, tracheal tube, stainless steel

    jackson, ống khí quản, thép không gỉ,
  • Jackson feeder

    băng cấp liệu, băng tiếp liệu (trong máy liên hợp),
  • Jackson model

    mẫu jackson, mô hình jackson,
  • Jacksonian epilepsy

    động kinh jackson,
  • Jacksonianepilepsy

    động kinh bravias-jackson,
  • Jackssery

    / 'dʒæk,æsəri /, Danh từ: sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn,
  • Jacob's ladder

    Danh từ: (kinh thánh) cái thang của gia-cốp, (thông tục) thang dựng đứng khó trèo, (hàng hải) thang...
  • Jacob's staff

    Danh từ: (kinh thánh) cái gậy của gia-cốp, mia jacob,
  • Jacobean

    / ,dʤækə'bi:ən /, Tính từ: thuộc thời vua giêm i ( anh, 16031625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ),...
  • Jacobi's equation

    phương trình jacobi,
  • Jacobi polynomial

    đa thức jacobi,
  • Jacobian

    jacobi, định thức jacobi, jacobian variety, đa tạp jacobi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top