Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jackssery

Nghe phát âm

Mục lục

/'dʒæk,æsəri/

Thông dụng

Danh từ

Sự ngu đần; sự ngu ngốc; sự ngớ ngẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jacob's ladder

    Danh từ: (kinh thánh) cái thang của gia-cốp, (thông tục) thang dựng đứng khó trèo, (hàng hải) thang...
  • Jacob's staff

    Danh từ: (kinh thánh) cái gậy của gia-cốp, mia jacob,
  • Jacobean

    / ,dʤækə'bi:ən /, Tính từ: thuộc thời vua giêm i ( anh, 16031625), màu gỗ sồi thẫm (đồ gỗ),...
  • Jacobi's equation

    phương trình jacobi,
  • Jacobi polynomial

    đa thức jacobi,
  • Jacobian

    jacobi, định thức jacobi, jacobian variety, đa tạp jacobi
  • Jacobian matrix

    ma trận jacobi,
  • Jacobian style

    kiểu ja-côp,
  • Jacobian variety

    đa tạp jacobi,
  • Jacobin

    / 'dʒækəbin /, Danh từ: thầy tu dòng Đô-mi-ních, người theo phái gia-cô-banh (thời cách...
  • Jacobinic

    / ,dʒækə'binik] /, tính từ, (thuộc) phái gia-cô-banh,
  • Jacobinical

    / ,dʒækə'binikəl /, như jacobinic,
  • Jacobinism

    / 'dʒækəbinizm /, danh từ, xu hướng chính trị gia-cô-banh (thời cách mạng pháp 1789),
  • Jacobinize

    / 'dʒækəbinaiz /, Ngoại động từ: giacôbanh hoá,
  • Jacobite

    / 'dʒækəbait /, Danh từ: người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688),
  • Jacobson canal

    ống jacobson,
  • Jacobson cartilage

    sụn jacobson,
  • Jacobson nerve

    dây thần kinh jacobson,
  • Jacobsoncanal

    ống jacobson,
  • Jacobsoncartilage

    sụnjacobson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top