Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jactitation

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤækti'teiʃn/

Thông dụng

Danh từ

( (pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng ai là chồng hoặc vợ mình

Xem jactation

Chuyên ngành

Y học

quằn quại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jaculiferous

    có lông gai, có gai,
  • Jacuzzi

    / ʤə'ku:zi /, Danh từ: bể tắm lớn có các tia nước nóng phun lên để xoa bóp cơ thể,
  • Jade

    / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé,...
  • Jade green

    Danh từ: màu xanh ngọc bích,
  • Jaded

    / 'dʒeidid /, Tính từ: mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức, chán ứ,...
  • Jadedly

    / 'dʒeididli /,
  • Jadedness

    / 'dʒeididnis /,
  • Jadeite

    / 'dʒeidait /, Danh từ: ngọc đổi màu, Địa chất: jadeit,
  • Jadeitic

    / dʒei'ditik /, Tính từ: thuộc ngọc đổi màu,
  • Jaeger

    / 'jeigə /, Danh từ: vải len jêgơ,
  • Jaeger-Steinwehr method

    phương pháp jaeger-steinwehr,
  • Jaffa

    / 'dʒæfə /, Danh từ: (thường) viết hoa loại cam lớn mọc ở ixraen,
  • Jag

    / dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu...
  • Jag bolt

    bu lông ngạnh,
  • Jagged

    / 'dʤægid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm như răng cưa;...
  • Jagged casing

    ống có đầu nhọn răng cưa,
  • Jagged edge trimmer

    máy cắt mép răng cưa,
  • Jagged lines

    đường răng cưa,
  • Jagged rock

    đá răng cưa,
  • Jaggedly

    / 'dʒægidli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top