- Từ điển Anh - Việt
Jagged
Nghe phát âmMục lục |
/'dʤægid/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ
Có mép lởm chởm như răng cưa; lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
- jagged rocks
- đá lởm chởm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) có răng, có ngạnh
Kỹ thuật chung
hình răng cưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asperous , barbed , broken , cleft , craggy , denticulate , harsh , indented , irregular , pointed , ridged , rough , rugged , scabrous , serrated , snaggy , spiked , toothed , uneven , unlevel , unsmooth , coarse , cragged , ironbound , ragged , bristled , cutting , erose , jaggy , lancinate , nicked , notched , sharp , spiny , tattered
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jagged casing
ống có đầu nhọn răng cưa, -
Jagged edge trimmer
máy cắt mép răng cưa, -
Jagged lines
đường răng cưa, -
Jagged rock
đá răng cưa, -
Jaggedly
/ 'dʒægidli /, -
Jaggedness
/ 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness -
Jagger
/ dʒægə /, -
Jagger test
thử độ cứng bằng mũi khoan kim cương, -
Jaggery
/ 'dʒægəri /, danh từ, Đường thốt nốt, Đường thô, -
Jaggies
răng cưa, -
Jaggy
/ 'dʒægi /, Tính từ: có mép lởm chởm (như) răng cưa, -
Jagless
/ dʒægles /, -
Jaguar
/ 'ʤægjuə /, Danh từ: (động vật học) báo đốm mỹ, -
Jaguarundi
/ 'dʒæguə'ru:ndi /, Danh từ: loại báo chân ngắn đuôi dài (ở trung và nam mỹ), -
Jahn-Teller effect
hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller... -
Jail
/ ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb,Jail-bird
/ 'dʒeilbə:d /, như gaol-bird,Jail delivery
danh từ, sự làm quan nhà giam bằng cách đem tù nhân ra xét xử (đặt biệt là trước đây), sự phóng thích tù nhân (bằng sức...Jailbreak
/ 'dʒeil breik /, Danh từ: sự vượt ngục; sự trốn tù,Jailer
/ 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.