Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jarrah

Mục lục

/'dʒærə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật) cây bạch đàn ở miền Tây nước úc

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cây khuynh điệp

Xem thêm các từ khác

  • Jarring

    / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm...
  • Jarring machine

    máy dằn (làm) khuôn,
  • Jarring table

    bàn khuôn đúc, bàn lắc, bàn rung,
  • Jars

    ,
  • Jarvey

    / ´dʒa:vi /, danh từ, người đánh xe ngựa thuê,
  • Jasey

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng): bộ tóc giả (bằng chỉ len),
  • Jasmin

    / ʤæzmin /, danh từ, (thực vật học) cây hoa nhài,
  • Jasmine

    Danh từ: cây hoa nhài, màu vàng nhạt,
  • Jasmine oil

    dầu hoa nhài,
  • Jason clause

    điều khoản jason,
  • Jaspe

    Tính từ: màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm,
  • Jaspe yarn

    sợi jaspê,
  • Jaspeire

    Địa chất: jatpe,
  • Jasper

    / 'dʒæspə /, Danh từ: ngọc thạch anh, jatpe, Nghĩa chuyên ngành: ngọc...
  • Jaspery

    Tính từ:,
  • Jassid

    Danh từ: bọ cánh giống,
  • Jat

    Danh từ: người inđô ariăng,
  • Jato (jet-assisted take-off)

    cất cánh nhờ động cơ phản lực,
  • Jatropha

    Danh từ: (thực vật) cây jatropha (cây cọc rào hay cây bả đậu). là loại cây cho dầu - dầu của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top