Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jay

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒei/

Thông dụng

Danh từ

Chim giẻ cùi
(nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại

Xem thêm các từ khác

  • Jay-walker

    / ´dʒei¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông,
  • Jaywalk

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ),
  • Jazz

    / dʒæz /, Danh từ: nhạc ja, Điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười,...
  • Jazz band

    Danh từ: ban nhạc ja,
  • Jazzist

    Danh từ: người chơi nhạc ja, người nhảy ja,
  • Jazzman

    / 'dʤæzmən /, như jazzist,
  • Jazzy

    / 'ʤæzi /, Tính từ: thuộc về nhạc jazz, vui nhộn, tức cười, Từ đồng...
  • Jcr

    / dzei'si'ɑ: /, viết tắt, phòng họp của sinh viên ( junior common rom), sinh viên nói chung,
  • Je ne sais quoi

    danh từ, Điều không thể tả được,
  • Jealous

    / 'ʤeləs /, Tính từ: ghen tị, ghen ghét, đố kỵ, hay ghen, ghen tuông, bo bo giữ chặt; hết sức...
  • Jealously

    Phó từ: ganh tị, đố kỵ, his friends always speak jealously of him, bạn bè luôn nói về anh ta với...
  • Jealousness

    / 'dʤeləsnis /,
  • Jealousy

    / ´dʒeləsi /, Danh từ: lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ...
  • Jean

    Danh từ: vải chéo go, ( số nhiều) quần ngắn bó ống; bộ quần áo lao động (của công nhân),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top