Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jejune dictionary

Thông dụng

Thành Ngữ

jejune dictionary
từ điển nhỏ bỏ túi

Xem thêm jejune


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jejunectomy

    / ¸dʒidʒu´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt ruột chay, Y học:...
  • Jejuneness

    Danh từ: sự tẻ nhạt, sự khô khan, sự không hấp dẫn, sự không gợi cảm, sự nghèo nàn, sự...
  • Jejunitis

    viêm hỗng tràng,
  • Jejuno-ileitis

    viêm hỗng hồi tràng,
  • Jejuno-ileostomy

    (thủ thuật) mở thông hỗng hồi tràng,
  • Jejunocecostomy

    (thủ thuật) mở thông hỗng manh tràng,
  • Jejunocolostomy

    (thủ thuật) mở thông hỗng kết tràng,
  • Jejunojejunostomy

    (thủ thuật)nối hỗng-hỗng tràng,
  • Jejunolleostomy

    thủ thuật nối hổng - hồi tràng,
  • Jejunorrhaphy

    (thủ thuật) khâu hỗng tràng,
  • Jejunostomy

    (thủ thuật) mở thông hỗng tràng,
  • Jejunotomy

    rạch hổng tràng,
  • Jejunum

    / dʒi´dʒu:nəm /, Danh từ: (giải phẫu) hỗng tràng (đoạn ruột thứ 2 của ruột non),
  • Jekyll and hyde

    Danh từ: người không thiện không ác, kẻ hai mặt, người vừa có nhân cách tốt ( jekyll) vừa...
  • Jell

    / dʒel /, Danh từ (thông tục): (như) jelly, Động từ: (như) jelly, (nghĩa...
  • Jellaba

    Danh từ: Áo choàng có mũ trùm đầu,
  • Jelled

    đông kết,
  • Jellied feet

    thịt từ chân lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top