Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jenny

Mục lục

/´dʒeni/

Thông dụng

Danh từ

Xe cần trục
Cú chọc, cú đánh ( bi-a)
Con lừa cái ( (cũng) jenny ass)
Máy xe nhiều sợi một lúc ( (cũng) spinning jenny)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tời di động

Xem thêm các từ khác

  • Jenny scaffold

    giàn giáo di động,
  • Jenny wren

    Danh từ: chim hồng tước,
  • Jeon

    tiền,
  • Jeopardise

    / ´dʒepə¸daiz /, ngoại động từ, gây nguy hiểm, hủy hoại, liều, to jeopardise one's life, liều mạng
  • Jeopardize

    / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard...
  • Jeopardy

    / ´dʒepədi /, Danh từ: nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo, Từ đồng...
  • Jeppel's oil

    dầu xương,
  • Jerbil

    Danh từ: sa thử (loài gặm nhấm nhỏ),
  • Jerboa

    / dʒə:´bouə /, Danh từ: (động vật học) chuột nhảy,
  • Jeremiad

    / ¸dʒeri´maiəd /, Danh từ: lời than van; lời than van ai oán, Từ đồng nghĩa:...
  • Jeremiah

    Danh từ: nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những...
  • Jeremiassen crystallizer

    kết tinh jeremiassen,
  • Jerid

    Danh từ: ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ),
  • Jerk

    / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình;...
  • Jerk line

    cáp rung,
  • Jerk loads

    biến đổi gia tốc, sự thay đổi gia tốc,
  • Jerk preservation

    sự bảo quản bằng phơi nắng,
  • Jerk pump

    bơm giật, bơm phun từng cái một,
  • Jerked

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top