Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jeremiassen crystallizer

Hóa học & vật liệu

kết tinh Jeremiassen

Giải thích EN: An apparatus used for growing solid crystals in a supersaturated liquid solution and for removing them from the solution.Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng làm tăng các tinh thể cứng trong một hỗn hợp chất lỏng bảo hòa và để tách chúng ra khỏi dung dịch.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jerid

    Danh từ: ngọn giáo cùn (của kỵ sĩ dùng thời trung cổ),
  • Jerk

    / dʒə:k /, Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình;...
  • Jerk line

    cáp rung,
  • Jerk loads

    biến đổi gia tốc, sự thay đổi gia tốc,
  • Jerk preservation

    sự bảo quản bằng phơi nắng,
  • Jerk pump

    bơm giật, bơm phun từng cái một,
  • Jerked

    ,
  • Jerked beef

    thịt bò lát mỏng ướp muối phơi nắng,
  • Jerked meat

    thịt ôi,
  • Jerker

    Danh từ: cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn...
  • Jerkily

    Phó từ: nhát gừng, don't answer jerkily, but tell the truth, Đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự...
  • Jerkin

    / ´dʒə:kin /, Danh từ: (sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông),
  • Jerkin head roof

    mái thắt nóc,
  • Jerkiness

    / ´dʒə:kinis /, danh từ, sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên,
  • Jerking motion

    chuyển động dập dềnh,
  • Jerking table

    Địa chất: bàn gằn, bàn lắc,
  • Jerkinhead

    hồi có góc,
  • Jerks

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top