Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jerry

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒəri/

Thông dụng

Cách viết khác jerrycan

Danh từ

Thùng đựng xăng

Xem thêm các từ khác

  • Jerry- building

    xây dựng cẩu thả [sự xây dựng cẩu thả],
  • Jerry-builder

    / ´dʒeri¸bildə /, Danh từ: người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu),
  • Jerry-building

    / ´dʒeri¸bildiη /, danh từ, sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả,
  • Jerry-built

    / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ...
  • Jerry-shop

    Danh từ: (từ lóng) quán bán bia loại tồi,
  • Jerry builder

    người xây dựng cẩu thả,
  • Jerry building

    xây nhà bằng vật liệu xấu,
  • Jerry can

    can xăng, két xăng,
  • Jerry gang

    đội duy tu đường,
  • Jerrycan

    như jerrican, bình đựng xăng,
  • Jersey

    / ´dʒə:zi /, Danh từ: Áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), len jecxi, ( jersey) bò cái jecxi,
  • Jerusalem artichoke

    danh từ, hoa hướng dương,
  • Jerusalem bible

    Danh từ: bản dịch kinh thánh dựa trên tác phẩm của trương công giáo la mã ở giêruxalem và được...
  • Jess

    / dʒes /, Danh từ: dây buộc chân (chim ưng săn), Ngoại động từ: buộc...
  • Jessamine

    / ´dʒesəmin /, như jasmin,
  • Jest

    / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói...
  • Jest-book

    Danh từ: tập truyện vui, tập truyện tiếu lâm,
  • Jester

    / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà...
  • Jesting

    / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu...
  • Jesting (joking) apart

    Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top