Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jet drilling

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

khoan phun tia lửa
khoan tia nhiệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jet ejector

    máy phun hơi, steam jet ejector, máy phun hơi nước
  • Jet engine

    động cơ phản lực, động cơ phản lực, Từ đồng nghĩa: noun, fan jet engine, động cơ phản lực...
  • Jet engine fuel

    nhiên liệu động cơ phản lực,
  • Jet exhaust

    vòi phun xả, luồng động cơ phản lực,
  • Jet exit

    vòi phun phản lực,
  • Jet flap

    cửa sập của động cơ phản lực,
  • Jet flow

    dòng tia,
  • Jet fuel

    nhiên liệu phản lực, nhiên liệu phản lực,
  • Jet grouting

    sự phun vữa,
  • Jet gun

    ống bơm tia,
  • Jet hole

    mạch nước,
  • Jet injection

    sự phun tia, phun tia,
  • Jet injector

    vòi phun tia, máy phun tia, steam-jet injector, máy phun tia hơi nước
  • Jet ink

    mực tia,
  • Jet lag

    Danh từ: sự mệt mỏi sau một chuyến bay dài, Kinh tế: hiện tượng...
  • Jet loader

    máy xay có phun nước,
  • Jet machine

    động cơ phản lực,
  • Jet mixer

    máy trộn tia, máy trộn phun, máy trộn phun,
  • Jet mixing

    sự trộn phun tia,
  • Jet molding

    ép vật liệu bằng phương pháp jet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top