Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jettison valve

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

van xả bớt nhiên liệu

Kỹ thuật chung

van thải (tàu vũ trụ)

Xem thêm các từ khác

  • Jettisonable booster

    bộ tăng tốc nhả được,
  • Jetton

    / ´dʒetən /, Danh từ: mảnh kim loại dùng để ném,
  • Jetty

    / ´dʒeti /, Danh từ: Đê chắn sóng, cầu tàu, Tính từ: Đen nhánh,...
  • Jetway

    cầu hàng không,
  • Jeu de mots

    Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm,
  • Jeunesse doree

    Danh từ: nam thanh nữ tú,
  • Jevenile arrhythmia

    loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên,
  • Jevenilearrhythmia

    loạn nhịp tuổi thanh thìếu nìên,
  • Jew

    / dʒu: /, Danh từ: người do thái, (nghĩa xấu) người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi,...
  • Jew's harp

    Danh từ, cũng jews .harp: Đàn loa nhỏ,
  • Jew's pitch

    Danh từ: nhựa đường, nhựa do thái,
  • Jew-baiting

    Danh từ: sự ngược đãi người do thái,
  • Jewboy

    Danh từ: (khinh bỉ) thanh niên (nam) do thái,
  • Jewel

    / 'ʤu:əl /, Danh từ: ngọc đá quý, ( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân...
  • Jewel-box

    / ´dʒu:əl¸bɔks /, danh từ, hộp đựng châu báu; hộp nữ trang,
  • Jewel-case

    / ´dʒu:əl¸keis /, như jewel-box,
  • Jewel-house

    Danh từ: the jewel-house kho châu báu hoàng gia (ở luân đôn),
  • Jewel bearing

    đệm lót bằng đá quý, gối đỡ (kiểu) chân kính, chân kính,
  • Jewel bearing oil

    dầu ổ trục đồng hồ,
  • Jeweled

    gắn đá quý, chân kính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top