Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jibber

Mục lục

/´dʒibə/

Thông dụng

Danh từ
Ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jibe

    / ʤaib /, danh từ & động từ (như) .gibe, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù...
  • Jibwood

    gỗ dán nhiều lớp,
  • Jicama

    Danh từ: củ đậu (miền bắc), củ sắn nước (miền nam),
  • Jiff

    / ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Jiffy

    / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake...
  • Jig

    / dʒig /, Danh từ: Điệu nhảy jig, nhạc cho điệu nhảy jig, Nội động từ:...
  • Jig, drill

    khuôn khoan,
  • Jig, riveting

    khuôn tán,
  • Jig, welding

    khuôn hàn,
  • Jig-boring machine

    máy doa tọa độ, máy khoan lỗ chính xác, máy khoan tọa độ,
  • Jig-grinding machine

    máy mài tọa độ,
  • Jig-saw

    / ´dʒig¸sɔ: /, Xây dựng: máy cưa lọng, Kỹ thuật chung: cưa lọng,...
  • Jig-shaken tray

    băng tải rung,
  • Jig base

    giá đỡ bạc dẫn,
  • Jig bed

    sàn máy lắng, Địa chất: lớp lót máy lắng, lớp đệm máy lắng,
  • Jig borer

    máy khoan lấy dầu, máy doa tọa độ, máy khoan tọa độ, mũi khoan có bạc dẫn, Địa chất: máy...
  • Jig boring

    sự khoan có bạc dẫn,
  • Jig boring machine

    máy khoan lấy dấu, máy doa tọa độ, máy làm lỗ chính xác,
  • Jig boring tool

    dao doa có bạc dẫn, mũi khoan có bạc dẫn,
  • Jig bush

    bạc dẫn khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top