Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jiff

Mục lục

/´dʒif/

Thông dụng

Cách viết khác jiffy

Danh từ

(thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
in a jiff
chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
wait [[[half]]] a jiff
hãy đợi một lát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crack , instant , minute , moment , second , trice , twinkle , twinkling , wink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top