Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joggle joint

Cơ - Điện tử

Mối ghép bằng mộng xoi

Mối ghép bằng mộng xoi

Xem thêm các từ khác

  • Joggle piece

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, thanh cứng (của vì kèo),
  • Joggle post

    thiết bị mộng nối, trụ có vấu tỳ, cột tổ hợp bằng nhôm,
  • Joggle truss

    giàn gỗ liên kết mộng, giàn gỗ liên kết mộng,
  • Joggled joint

    ghép nối bằng mộng xoi,
  • Joggler

    Danh từ: người chạy hoặc đi chầm chậm; người chạy chầm chậm để luyện tập, máy sắp giấy,...
  • Joggling

    sự lắc nhẹ, sự nối bằng vấu, sự xóc,
  • Joggling machine

    máy gập mép, máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Joggling table

    bàn khuôn đúc, bàn rung (để phân loại vật liệu), bàn rung,
  • Jogtrot

    Danh từ: bước đi lắc lư chầm chậm, nước kiệu chậm (ngựa), (nghĩa bóng) sự tiến triển đều...
  • Johannes

    Danh từ; số nhiều .johannes: Đồng tiền vàng bồ đào nha thế kỷ 18 và 19,
  • Johanson gauge

    mẫu johanson,
  • John

    / dʒɔn /, Danh từ: nhà vệ sinh,
  • John barleycorn

    Danh từ: rượu được nhân cách hoá,
  • John bull

    Danh từ: giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá),
  • John doe

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người bình thường,
  • John dory

    Danh từ: (động vật học) cá dây,
  • John henry

    Danh từ: (từ mỹ, (thông tục)) chữ ký (của một người),
  • John thomas

    Danh từ: (uyển ngữ) dương vật,
  • John von Neumann Computer network (JVNCNET)

    mạng máy tính john von neumann (vùng Đông bắc nước mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top