Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Journalizing

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

ghi nhật ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Journey

    / ˈdʒɜːrni /, Danh từ: cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ, chặng đường đi, quãng...
  • Journey-work

    Danh từ: công việc của người làm thuê,
  • Journey account

    chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey discount

    bớt giá chào hàng lưu động, sự bớt giá chào hàng lưu động, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey order

    đơn đặt hàng lưu động, đơn hàng lưu động,
  • Journey speed (individual)

    tốc độ hành trình (của một xe),
  • Journey terms

    điều kiện chào hàng lưu động,
  • Journey time

    thời gian đi đường, thời gian hành trình,
  • Journey to the West

    tây du ký,
  • Journey work

    việc làm công nhật, việc làm thuê ngắn hạn,
  • Journeyman

    / ´dʒə:nimən /, Danh từ: thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề),...
  • Joust

    / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ:...
  • Jouster

    / dʒaustə /,
  • Jove

    / dʒouv /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, by jove !, thế à!, trời ơi!
  • Jovial

    / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joviality

    / ´dʒouvi´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Jovially

    Phó từ: vui vẻ, vui tính,
  • Jovian

    / ´dʒouviən /, Tính từ: (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te, (thuộc) sao mộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top