Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Journey

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdʒɜːrni/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)
to go by easy journeys
đi từng chặng đường ngắn
a three day's journey
chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

Nội động từ

Làm một cuộc hành trình

Kỹ thuật chung

cuộc hành trình
sự di chuyển

Kinh tế

bao bì hoàn lại theo chu kỳ
vòng quay bao bì

Nguồn khác

  • journey : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adventure , airing , beat , campaign , caravan , circuit , constitutional , course , crossing , drive , expedition , exploration , hike , itinerary , jaunt , junket , march , migration , odyssey , outing , passage , patrol , peregrination , pilgrimage , progress , promenade , quest , ramble , range , roaming , round , route , run , safari , sally , saunter , sojourn , stroll , survey , tour , tramp , transit , transmigration , travel , traveling , traverse , trek , trip , vagabondage , vagrancy , venture , visit , voyage , wandering , wayfaring , bourn , excursion , hegira , itineration , mecca
verb
circuit , cruise , fare , fly , globe trot , go , go places , hie , hop , jaunt , jet , junket , knock about * , pass , peregrinate , proceed , process , push on , ramble , range , repair , roam , rove , safari , take a trip , tour , traverse , trek , voyage , wander , wend , travel , trip , remove , adventure , course , drive , excursion , expedition , hike , itinerate , migration , odyssey , passage , pilgrimage , ride , route , sojourn

Từ trái nghĩa

verb
stay , wait

Xem thêm các từ khác

  • Journey-work

    Danh từ: công việc của người làm thuê,
  • Journey account

    chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey discount

    bớt giá chào hàng lưu động, sự bớt giá chào hàng lưu động, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey order

    đơn đặt hàng lưu động, đơn hàng lưu động,
  • Journey speed (individual)

    tốc độ hành trình (của một xe),
  • Journey terms

    điều kiện chào hàng lưu động,
  • Journey time

    thời gian đi đường, thời gian hành trình,
  • Journey to the West

    tây du ký,
  • Journey work

    việc làm công nhật, việc làm thuê ngắn hạn,
  • Journeyman

    / ´dʒə:nimən /, Danh từ: thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề),...
  • Joust

    / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ:...
  • Jouster

    / dʒaustə /,
  • Jove

    / dʒouv /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, by jove !, thế à!, trời ơi!
  • Jovial

    / ´dʒouviəl /, Tính từ: vui vẻ, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Joviality

    / ´dʒouvi´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Jovially

    Phó từ: vui vẻ, vui tính,
  • Jovian

    / ´dʒouviən /, Tính từ: (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te, (thuộc) sao mộc,
  • Jowl

    / dʒaul /, Danh từ: xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới, má, cằm xị (người); yếm (bò); diều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top