Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jubbah

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jubilance

    / ´dʒu:biləns /, như jubilation, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , exultancy , jubilation , triumph
  • Jubilant

    / ´dʒu:bilənt /, Tính từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilantly

    Phó từ: vui vẻ, hân hoan,
  • Jubilate

    / ´dʒu:bi¸leit /, Nội động từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilation

    / ¸dʒu:bi´leiʃən /, danh từ, sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilee

    / ´dʒu:bi¸li: /, Danh từ: lễ kỷ niệm, dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng,...
  • Jubilee wagon

    goòng lật,
  • Juccuya

    bệnh leishmania loét,
  • Judaic

    / dʒu:´deiik /, Tính từ: (thuộc) do thái,
  • Judaica

    Danh từ số nhiều: sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người do thái hoặc đạo do...
  • Judaise

    / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • Judaism

    / ´dʒu:dei¸izəm /, Danh từ: Đạo do thái,
  • Judaist

    / ´dʒu:deiist /, danh từ, người theo đạo do thái,
  • Judaize

    / ´dʒu:dei¸aiz /, Động từ: do thái hoá,
  • Judas

    / ´dʒu:dəs /, Danh từ: (kinh thánh) giu-đa (kẻ đã phản bội chúa giê-xu), (nghĩa bóng) kẻ phản...
  • Judas-coloured

    Tính từ: Đỏ hoe (râu, tóc...)
  • Judas-hole

    Danh từ: lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas),
  • Judas tree

    Danh từ: cây họ đỗ (có hoa tím hồng),
  • Judder

    / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung,...
  • Judge

    / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top