Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juncturafibrosa

Y học

tiếp nối xơ, khớp xơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Junctural

    Tính từ: (ngôn ngữ) liên quan tới âm nối,
  • Juncturaossium

    khớp xương,
  • Juncturasacrococcygea

    khớp cùng cụt.,
  • Juncturasynovialis

    khớp hoạt dịch, khớp động,
  • Juncture

    / ´dʒʌηktʃə /, Danh từ: sự nối liền, chỗ nối; điểm gặp nhau, tình hình, sự việc; thời...
  • Juncture plane

    mặt phẳng tiếp xúc,
  • June

    / [dʒu:n] /, Danh từ, viết tắt là .Jun: tháng sáu, tháng sáu,
  • June bug

    Danh từ: con bọ da,
  • Jungian

    Tính từ: thuộc trường phái phân tích tâm lý do c g jung, nhà tâm lý học thụy sĩ ( 1961) sáng lập,...
  • Jungle

    / dʒʌηgl /, Danh từ: rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn,
  • Jungle fever

    Danh từ: sốt rét rừng,
  • Jungle fowl

    Danh từ: chim rừng,
  • Jungly

    / ´dʒʌηgli /, danh từ, có nhiều rừng rậm,
  • Junior

    / ´dʒu:niə /, Tính từ: trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), john brown junior, giôn brao...
  • Junior Chamber of Commerce

    phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, hội viên phòng thương mại thanh niên
  • Junior Chamber of Commerce members

    hội viên phòng thương mại thanh niên,
  • Junior Lieutenant

    Danh từ: (lục quân) thiếu úy, (hải quân) trung úy,
  • Junior accountant

    nhân viên kế toán sơ cấp, viên trợ lý kế toán,
  • Junior beam

    dầm thép hình nhẹ,
  • Junior board

    tiểu hội đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top