Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junker

Mục lục

/´juηkə/

Thông dụng

Danh từ

Địa chủ quý tộc ( Đức)

Xem thêm các từ khác

  • Junkerism

    Danh từ: thể chế địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junket

    / ´dʒʌηkit /, Danh từ: sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi...
  • Junket table

    viên chế phẩm men dạ dày,
  • Junketing

    Danh từ: cuộc liên hoan, cuộc tiệc,
  • Junkie

    / ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy,
  • Junking

    sự vứt bỏ (máy móc cũ),
  • Junking process

    quá trình phế bỏ,
  • Junkman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát,
  • Juno

    / ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm,
  • Junoesque

    Tính từ: Đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà),
  • Junta

    / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ...
  • Junto

    / ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế...
  • Jupiter

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt...
  • Jura

    kỷ jura,
  • Jural

    / ´dʒuərəl /, Tính từ: (thuộc) luật pháp, (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và...
  • Jurassic

    / dʒu´ræsik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ jura, Kỹ thuật...
  • Jurassic limestone

    đá vôi kỷ jura,
  • Jurassic period

    kỷ jura (địa chất), kỷ jura,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top