Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

KWOC (keyword out of context)

Toán & tin

từ khóa ngoài ngữ cảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • KW (kilowatt)

    bằng 1000 watt,
  • KWh meter

    kwh kế,
  • KWh register

    bộ ghi điện năng, bộ số điện năng,
  • K and S softening point

    đĩa mềm crame và sacnôp,
  • K block

    guốc hãm,
  • K diagonal

    giàn lửa xiên,
  • K limit

    giới hạn đàn hồi,
  • K point

    giới hạn đàn hồi,
  • Kaaba

    / 'ka:bə /, Danh từ, số nhiều K's, k': mẫu tự thứ mười một trong bảng mẫu tự tiếng anh,...
  • Kaama

    / ´ka:mə /, danh từ, (động vật học) linh dương cama,
  • Kabbalah

    / kə'bɑ:lə /, Danh từ: (động vật học) linh dương cama,
  • Kabob

    / kə'bɔb /, danh từ, thịt nướng xiên,
  • Kabuki

    / kəbuː.ki /, Danh từ: kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với hát và múa, chỉ do...
  • Kabul

    thủ đô của Áp-ga-ni-xtan,
  • Kabyle

    / kə'bail /, danh từ, kịch kabuki, (kịch truyền thống của nhật bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn),
  • Kaddish

    / ´ka:diʃ /, Danh từ; số nhiều kaddishim: bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày...
  • Kadenacy effect

    hiệu ứng kadenacy,
  • Kadi

    / 'kɑ:di /, như cadi,
  • Kaff

    / 'kæfə /, Danh từ: người ban-tu ở nam phi,
  • Kaffeeklatsch

    / 'kæfei,klæ∫ /, Danh từ: (thường) viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống cà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top