Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Karate

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'rɑ:ti/

Thông dụng

Danh từ

Môn võ caratê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Karateist

    / kə.ˈrɑː.ti.ˌɪst /,
  • Karaya gum

    nhựa cây karaya, gôm karaya, gôm tinh thể,
  • Karelian

    / kə'riljən /, Danh từ: cư dân ở carêli, Đông bắc châu Âu, ngôn ngữ của người carêli,
  • Karen

    / kə'ren /, Danh từ; số nhiều .karen, karens: tộc caren (người ở Đông và nam miến điện), người...
  • Karhunen-Loeve Transform (KLT)

    biến đổi karhunen-loeve,
  • Karl Fischer reagent

    thuốc thử fise (xác định độ ẩm),
  • Karma

    / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa:...
  • Karman number

    đặc trưng độ nhám,
  • Karman vortex stress

    đường xoáy karman,
  • Karmic

    / 'kɑ:miks /,
  • Karnaugh map

    bản đồ karnaugh,
  • Karoo

    / kə'ru: /, Danh từ: vùng cao nguyên đất sét ( nam phi),
  • Kaross

    / kə'rɔs /, danh từ, Áo choàng da lông của thổ dân nam phi,
  • Karrer method

    phương pháp karrer,
  • Karri

    / ´ka:ri /, Danh từ: cây bạch đàn úc, Hóa học & vật liệu: gỗ...
  • Karst

    / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động,...
  • Karst cave

    hang kacstơ,
  • Karst cavern

    hang kacstơ,
  • Karst depreciation

    vùng đá vôi sụt,
  • Karst depression

    hố kacstơ, phễu kacstơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top