Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Karst

Mục lục

/kɑ:st/

Thông dụng

Danh từ

Vùng đá vôi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cactơ
covered karst
cactơ bị phủ
covered karst
cactơ chìm
deep karst
cactơ sâu
karst lake
hồ cactơ
karst lime stone
đá vôi cactơ hóa
karst valley
thung lũng cactơ
Lime stone, Karst
đá vôi cactơ hóa
naked karst
cactơ lộ
naked karst
cactơ trần
shallow karst
cactơ nông
subterranean karst
cactơ gần mặt đất
hang động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top