Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kench method

Nghe phát âm

Kinh tế

phương pháp đống (muối cá)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kendell effect

    hiệu ứng kendell,
  • Kendo

    Danh từ: thuật đánh kiếm của người nhật với gươm bằng tre, cầm hai tay,
  • Kenel

    nhân,
  • Kenetron

    kenotron,
  • Kenned

    ,
  • Kennedy Round

    hiệp kennedy, vòng đàm phán kennedy,
  • Kennedy double key

    then vuông kép,
  • Kennel

     , bản mẫu:phiên âm, nơi gửi chó khi cần phải đi xa,  , ... ,  , bản mẫu:phiên âm,...
  • Kennel coal

    than nén, lửa dài,
  • Kennel ration

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món thịt,
  • Kennelly-heaviside layer

    tầng kennelly-heaviside,
  • Kenning

    Danh từ: từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng anh cổ),
  • Keno

    / ´ki:no /, danh từ; số nhiều kenos, (từ mỹ, nghĩa mỹ) trò hơi giống như bingo,
  • Kenophobia

    ám ảnh sợ khoảng rộng,
  • Kenosis

    Danh từ: tính chất của chúa giêxu khi dời khỏi đặc tính thượng đế để thành người,
  • Kenotoxin

    độc tố của sự mệt,
  • Kenotron

    đènchỉnh lưu, kenotron,
  • Kenspeckle

    / ´ken¸spekl /, Tính từ: rõ ràng; mồn một; rõ mồn một; dễ nhận thấy,
  • Kent

    / kent /,
  • Kent ledge

    đồ dằn, đối trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top