Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kentledge goods

Kinh tế

hàng nặng dằn khoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kentucky coffee tree

    Danh từ: loại cây họ đỗ ở bắc mỹ trước đây dùng để thay thế cà phê,
  • Kenya

    kenya, diện tích: 582,650 sq km, thủ đô: nairobi, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Kenyan

    / ´kenjən /, Tính từ: thuộc nước kenya ở Đông châu phi, Danh từ:...
  • Kep

    giá đỡ,
  • Kephir

    kê fia,
  • Kepi

    / ´keipi: /, Danh từ: mũ kê-pi,
  • Kepler

    kepler,
  • Kepler's harmonic law

    định luật điều hòa kepler,
  • Kepler's law of areas

    định luật diện tích kepler, định luật kepler về các diện tích,
  • Kepler's laws

    định luật kepler,
  • Keplerian orbit

    quỹ đạo kepler,
  • Keplerien motion

    chuyển động kepler,
  • Keps

    / keps /, Kỹ thuật chung: khóa an toàn, Địa chất: cam thùng cũi,
  • Kept

    / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up ,...
  • Keracele

    u sừng,
  • Keramic

    / ki´ræmik /, danh từ, tính từ,
  • Keranji

    gỗ keranji,
  • Kerargyrite

    keracgirit,
  • Kerat-

    (kerato-) prefìx. 1 . gi ác mạc 2. mô sừng đặc bìệt ở da.,
  • Keratalgia

    (chứng) đau giác mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top