Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keratosis punctata

Y học

chứng dày sừng đốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keratosisnigricans

    gai đen, dày lớp gai đe,
  • Keratotic

    Tính từ: thuộc vùng da cứng thành chai, Y học: (thuộc) dày sừng,...
  • Keratotomy

    (thủ thuật) mở giác mạc,
  • Keraunoneurosis

    (chứng) loạn thần kinh do sét,
  • Keraunophobia

    ám ảnh sợ rết,
  • Kerb

    / kə:b /, Danh từ: lề đường lát đá, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán...
  • Kerb-crawling

    Danh từ: sự rà xe sát lề để kiếm gái,
  • Kerb-stone

    Danh từ: phiến đá lát lề đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ...
  • Kerb-stone broker

    Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • Kerb broker

    hành lang, người môi giới chứng khoán động sản, người môi giới lề đường,
  • Kerb close

    giá đóng cửa ngoài sở giao dịch, giá lề đường cuối giờ giao dịch,
  • Kerb crawler

    Danh từ: người lái xe chầm chậm sát bên vỉa hè để buộc người bạn tình phải vào xe,
  • Kerb dealing

    buôn bán ngoài sở giao dịch, giao dịch hậu trường,
  • Kerb drill

    danh từ, quy tắc an toàn khi băng qua đường,
  • Kerb exchange

    sở giao dịch chứng khoán "lề đường", sở giao dịch lề đường,
  • Kerb line

    vệt vỉa hè,
  • Kerb market

    Danh từ: (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen, thị...
  • Kerb ramp

    dốc thoải ở lề đường,
  • Kerb stone

    đá vỉa đường,
  • Kerbstone

    / ´kə:b¸stoun /, Kỹ thuật chung: vỉa hè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top