Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kerion

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

nấm tổ ong (một chỗ sưng mềm do viêm, có nhiều mụn mủ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keritherapy

    liệu pháp đắp sáp,
  • Kerma rate

    tốc độ theo kecma,
  • Kermes

    / ´kə:miz /, Danh từ: (động vật học) sâu kemet, phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc...
  • Kermes oak

    Danh từ: (thực vật học) cây sồi kemet ở nam âu và bắc phi ( (thường) có sâu kemet)),
  • Kermesite

    Danh từ: (khoáng chất) khoáng chất màu đỏ; keemezit, antimoan đỏ, Địa...
  • Kermess

    / ´kə:mis /, Danh từ: chợ phiên, Kinh tế: chợ trời định kỳ, chợ...
  • Kermis

    như kermess, chợ phiên,
  • Kermit

    giao thức kemit,
  • Kern

    / kə:n /, Danh từ: (sử học) lính bộ binh ai-len, người nông dân; người quê mùa, co giãn, nhân,...
  • Kern but

    sườn đứt gãy,
  • Kern line

    vệt vỉa (hè),
  • Kern of section

    lõi tiết diện, lõi tiết diện,
  • Kerne

    / 'kə:n /, như kern,
  • Kerned font

    phông co giãn,
  • Kernel

    / 'kə:nl /, Danh từ: (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận...
  • Kernel Programming Interface (KPI)

    giao diện lập trình kernel,
  • Kernel coffee

    Danh từ: cà phê nhân,
  • Kernel dump

    sự kết xuất nhân,
  • Kernel function

    hàm hạch,
  • Kernel maturity

    độ già hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top