Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kernel

Nghe phát âm

Mục lục

/'kə:nl/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) nhân (trong quả hạch)
Hạt (lúa mì)
(nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu

Toán & tin

(vật lý ) hạch; hạt nhân
kernel of integral equation
hạch của phương trình tích phân
extendible kernel
(đại số ) hạch giãn được
iterated kernel
hạch lặp
open kernel
hạch mở
reciprocal kernel
(đại số ) hạch giãn được
resolvent kernel
hạch giải, giải thức
symmetric kernel
hạch đối xứng

Vật lý

Nghĩa chuyên ngành

nhân hạt nhân

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nhân

Giải thích VN: Trong một hệ điều hành, đây là các phần cốt lõi của chương trình, cư trú trong bộ nhớ, và thực hiện hầu hết các nhiệm vụ điều hành chính, như quản lý các thao tác vào ra đĩa, và quản lý bộ nhớ trong chẳng hạn.

adjoint of a kernel
nhân liên hợp
adjoint of a kernel
liên hợp của một hạt nhân
GKS (graphicalkernel system)
hệ thống hạt nhân đồ họa
Graphical Kernel System (GKS)
hệ đồ họa hạt nhân
Graphical Kernel System (GKS)
hệ thống nhân đồ họa
Graphical Kernel System: GKS
hệ đồ họa hạt nhân
kernel dump
sự kết xuất nhân
kernel mode
chế độ nhân
kernel parameter
tham số nhân
kernel parameter
thông số nhân
operating system kernel
nhân hệ điều hành
operating system kernel
nhân hệ vận hành
security kernel
nhân an toàn
lõi
hạch
co-kernel
đối hạch
extendible kernel
hạch giãn được
iterated kernel
hạch lặp
kernel function
hàm hạch
kernel of integral
hạch của phương trình tích phân
kernel of integral equation
hạch định của chương trình tích phân
open kernel
hạch mở
reciprocal kernel
hạch nghịch
resolvent kernel
hạch giải, giải thức
symmetric kernel
hạch đối xứng
hạt
hạt nhân
adjoint of a kernel
liên hợp của một hạt nhân
GKS (graphicalkernel system)
hệ thống hạt nhân đồ họa
Graphical Kernel System (GKS)
hệ đồ họa hạt nhân
Graphical Kernel System: GKS
hệ đồ họa hạt nhân

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hạt (lúa mì)
nhân quả

Nguồn khác

  • kernel : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atom , bit , center , core , crux , fruit , germ , gist , grain , heart , hub , keynote , marrow , matter , meat , morsel , nub , nubbin , nut , part , piece , pith , root , substance , upshot , pip , pit , bud , embryo , nucleus , seed , spark , essence , quintessence , soul , spirit , stuff , chromosome , issue , nidus , stone

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top