Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keying an advertisement

Kinh tế

đặt mã số cho một quảng cáo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keying chirps

    tiếng kêu khi nhấn phím,
  • Keying cycle

    chu kỳ thao tác,
  • Keying error

    lỗi nhấn phím, lỗi đánh tín hiệu, keying error rate, suất lỗi đánh tín hiệu, keying error rate, tỷ số lỗi đánh tín hiệu
  • Keying error rate

    suất lỗi đánh tín hiệu, tỷ số lỗi đánh tín hiệu,
  • Keying filter

    bộ lọc thao tác,
  • Keying fit

    sự lắp then, sự lắp then,
  • Keying frequency

    tần số đánh tín hiệu,
  • Keying in

    sự nhấn phím,
  • Keying interval

    khoảng đánh tín hiệu,
  • Keying lock

    khóa phím,
  • Keying relationship

    sự quan hệ nhấn phím,
  • Keying sequence

    dãy đánh tín hiệu,
  • Keying speed

    tốc độ đánh tín hiệu, tốc độ thao tác, manual keying speed, tốc độ thao tác bằng tay
  • Keying tube

    đèn đánh tín hiệu,
  • Keying wave

    sóng mã hóa, sóng đánh dấu, sóng đánh tín hiệu,
  • Keyless

    / ´ki:lis /, tính từ, không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót),
  • Keyless berry enamel-lined

    hộp mở không cần khóa,
  • Keyless entry

    khoá điều khiển từ xa, khóa điều khiển từ xa,
  • Keyless tun

    hộp sắt tây không cần mở bằng khóa,
  • Keylock

    / ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top