Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keyless berry enamel-lined

Kinh tế

hộp mở không cần khóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keyless entry

    khoá điều khiển từ xa, khóa điều khiển từ xa,
  • Keyless tun

    hộp sắt tây không cần mở bằng khóa,
  • Keylock

    / ´ki:¸lɔk /, Xây dựng: gạch khóa cuốn, Kỹ thuật chung: khóa phím,...
  • Keylock feature

    đặc điểm khóa phím, tính năng khóa phím,
  • Keylock switch

    dụng cụ chuyển mạch chìa-khóa,
  • Keyman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên điện báo, người giữ vai trò chủ chốt, chuyên viên có...
  • Keyman insurance

    bảo hiểm yếu nhân,
  • Keynes' psychological law

    quy luật tâm lý keunes, quy luật tâm lý keynes,
  • Keynes effect

    hiệu ứng keynes,
  • Keynesian

    Tính từ: thuộc thuyết kinh tế của kê-nơ ( johu maynard keynes + 1946, nhà (kinh tế) học anh),
  • Keynesian Economics

    kinh tế theo trường phái keynes, nội dung tư tưởng kinh tế xuất phát từ nhà kinh tế học người anh và là nhà cố vấn nhà...
  • Keynesian cross

    đường chéo keynes,
  • Keynesian multiplier

    số nhân trong học thuyết keynes,
  • Keynesian system

    hệ thống (kinh tế) keynes, hệ thống keynes,
  • Keynesian theory

    học thuyết (kinh tế) keynes, học thuyết keunes,
  • Keynesianism

    trường phái kinh tế keynes,
  • Keynesism

    trường phái kinh tế keynes,
  • Keynote

    Danh từ: (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, ( định ngữ)...
  • Keynote speech

    bài nói chủ đạo,
  • Keynoter

    / ´ki:¸noutə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top