Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kick-off table

Cơ khí & công trình

băng lăn thả

Xem thêm các từ khác

  • Kick-off valve

    van chốt ấn,
  • Kick-over resin

    nhựa nhiệt rắn,
  • Kick-start

    Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách...
  • Kick-starter

    cần khởi động, Danh từ: cần khởi động (mô tô),
  • Kick-up

    / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • Kick back

    sự giật lùi, Kỹ thuật chung: nhảy lùi (lại),
  • Kick down

    bộ gạt (nhẩy),
  • Kick drop frame

    khung xe hạ thấp xuống,
  • Kick off

    phát động (máy) phân ly, Toán & tin: ngắt rời, Kỹ thuật chung:...
  • Kick plate

    hộp khóa nẩy,
  • Kick pleat

    Danh từ: nếp gấp ngăn ở váy hẹp (để cử động cho dễ),
  • Kick shackle

    cái móc có lò xo,
  • Kick somebody upstairs (to ..)

    đề bạt lên để tống khứ,
  • Kick start

    cần khởi động,
  • Kick starter

    bộ khởi động bằng chân, bộ phát hành đạp chân, đạp máy, cần khởi động,
  • Kick stater

    bộ khởi động đạp chân, đạp máy,
  • Kick strip

    tấm kim loại bảo vệ,
  • Kick up

    làm cong vênh, tâng bóng,
  • Kick wheel

    bàn xoay đạp chân,
  • Kickback

    / ´kik¸bæk /, Danh từ: tiền trả cho người đã giúp mình kiếm một món lời không hợp pháp; tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top