Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kicker magnet

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nam châm lệch hướng nhanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kicker ram

    pit tông có đầu đập,
  • Kicking-up

    sự đẩy ra,
  • Kicking plate

    tấm bảo vệ phần dưới của cửa,
  • Kicking strap

    Danh từ: dây buộc phía chân sau ngựa kéo để ngăn cho nó khỏi đá, dây buộc ở sào căng buồm...
  • Kickoff mechanism

    cơ chế tách biệt,
  • Kickpipe

    ống đi dây điện,
  • Kickplate

    tấm lót kim loại,
  • Kicks

    ,
  • Kickshaw

    / ´kik¸ʃɔ: /, Danh từ: vật nhỏ mọn, vật tầm thường, món ăn bày vẽ (thường) ngụ ý khinh...
  • Kickstand

    / ´kik¸stænd /, Danh từ: cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới),
  • Kicktand

    cái gióng xoay để giữ hai bánh trước của xe (khi không dùng tới),
  • Kickup

    sự nâng gầm,
  • Kid

    / kid /, Danh từ: con dê non, da dê non (làm găng tay, đóng giày...), (từ lóng) đứa trẻ con, thằng...
  • Kid-glove

    / ´kid´glʌv /, tính từ, mềm mỏng, tế nhị,
  • Kid-skin

    / ´kid¸skin /, danh từ, da dê non,
  • Kid glove

    Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự...
  • Kidder

    / ´kidə /,
  • Kiddle

    / kidəl /, Danh từ: lưới chắn ở sông (để đánh cá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top