Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kingpin

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(như) kingbolt
(nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính

Kỹ thuật chung

bulông chính
kingpin inclination
độ nghiêng bulông chính
chốt cái
trụ quay lái

Kinh tế

nhân vật trụ cột
thành phần chính

Xây dựng

chốt chính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top