Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinkier

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nếp uốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kinkiness

    Danh từ: sự quăn, sự xoắn (tóc), (thông tục) tính lập dị; tính đỏng đảnh,
  • Kinky

    / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ...
  • Kinless

    / ´kinlis /, tính từ, không bà con, không thân thích; không gia đình,
  • Kinnesophobia

    chứng sợ vận động,
  • Kinnikinnick

    Danh từ, cũng kinnikinic: sự pha trộn lá khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút,
  • Kino

    / ´ki:nou /, Danh từ: chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da),
  • Kinocilia

    số nhiều của kinocilium, lông rung trên bề mặt tế bào,
  • Kinocilium

    lông rung trên bề mặt tế bào,
  • Kinohapt

    một loại xúc giác kế,
  • Kinology

    vậnđộng học,
  • Kinomatic chamber

    sự biến động hình học,
  • Kinomatic change

    sự biến động hình học,
  • Kinometer

    dụng cụ đo độ dịch chuyền tử cung,
  • Kinomometer

    (dụng cụ) đo độ chuyển động khớp,
  • Kinoplasm

    chất động, nguyên sinh chất chức năng,
  • Kinoplastic

    thuộc chất phân bào,
  • Kinotoxin

    độc tố vậnđộng,
  • Kinsfolk

    / ´kinzfouk /, Danh từ: những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích, Từ...
  • Kinship

    / ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top