Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinohapt

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

một loại xúc giác kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kinology

    vậnđộng học,
  • Kinomatic chamber

    sự biến động hình học,
  • Kinomatic change

    sự biến động hình học,
  • Kinometer

    dụng cụ đo độ dịch chuyền tử cung,
  • Kinomometer

    (dụng cụ) đo độ chuyển động khớp,
  • Kinoplasm

    chất động, nguyên sinh chất chức năng,
  • Kinoplastic

    thuộc chất phân bào,
  • Kinotoxin

    độc tố vậnđộng,
  • Kinsfolk

    / ´kinzfouk /, Danh từ: những người trong gia đình; bà con anh em; họ hàng thân thích, Từ...
  • Kinship

    / ´kinηip /, Danh từ: mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất, Từ...
  • Kinsman

    / ´kinzmən /, Danh từ: người bà con (nam), Từ đồng nghĩa: noun, kin...
  • Kinswoman

    / ´kinz¸wumən /, danh từ, người bà con (nữ), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinsman , relation
  • Kintal

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) quintal,
  • Kiosk

    / ´ki:ɔsk /, Danh từ: quán (bán sách, giải khát...), buồng điện thoại công cộng, Kinh...
  • Kiosk switchgear

    cơ cấu chuyển mạch kiốt,
  • Kiosque

    như kiosk,
  • Kiotomy

    thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà,
  • Kiowa

    Danh từ; số nhiều kiowas, .kiowa: người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ), ngôn ngữ của người ki-ô-oa,...
  • Kip

    / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng...
  • Kip skin

    bộ da súc vật non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top