Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiosk

Nghe phát âm

Mục lục

/´ki:ɔsk/

Thông dụng

Cách viết khác kiosque

Danh từ

Quán (bán sách, giải khát...)
Buồng điện thoại công cộng

Chuyên ngành

Kinh tế

buồng
phòng điện thoại công cộng
quán
quán (bán sách báo...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandstand , booth , rotunda , stall , stand , newsstand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kiosk switchgear

    cơ cấu chuyển mạch kiốt,
  • Kiosque

    như kiosk,
  • Kiotomy

    thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà,
  • Kiowa

    Danh từ; số nhiều kiowas, .kiowa: người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ), ngôn ngữ của người ki-ô-oa,...
  • Kip

    / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng...
  • Kip skin

    bộ da súc vật non,
  • Kipp's apparatus

    máy kipp (bộ tạo sóng), máy sinh khí kipp,
  • Kipp generator

    máy kipp (máy sinh khí),
  • Kipper

    / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai,...
  • Kipper tie

    Danh từ: cà vạt rất rộng (đặc biệt thịnh hành vào những năm 1980),
  • Kippered herrring

    cá trích muối,
  • Kips

    da bò,
  • Kir

    Danh từ: rượu vang trắng lẫn với rượu màu,
  • Kirchhoff's current law

    định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's equations

    phương trình kirchhoff,
  • Kirchhoff's first law

    định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's law

    nguyên lý kirchhoff,
  • Kirchhoff's law of emission of radiation

    định luật kirchhoffs về phát bức xạ,
  • Kirchhoff's law of voltages

    định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's laws

    các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top