Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kiosque

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác kiosk

Như kiosk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kiotomy

    thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà,
  • Kiowa

    Danh từ; số nhiều kiowas, .kiowa: người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ), ngôn ngữ của người ki-ô-oa,...
  • Kip

    / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng...
  • Kip skin

    bộ da súc vật non,
  • Kipp's apparatus

    máy kipp (bộ tạo sóng), máy sinh khí kipp,
  • Kipp generator

    máy kipp (máy sinh khí),
  • Kipper

    / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai,...
  • Kipper tie

    Danh từ: cà vạt rất rộng (đặc biệt thịnh hành vào những năm 1980),
  • Kippered herrring

    cá trích muối,
  • Kips

    da bò,
  • Kir

    Danh từ: rượu vang trắng lẫn với rượu màu,
  • Kirchhoff's current law

    định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's equations

    phương trình kirchhoff,
  • Kirchhoff's first law

    định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's law

    nguyên lý kirchhoff,
  • Kirchhoff's law of emission of radiation

    định luật kirchhoffs về phát bức xạ,
  • Kirchhoff's law of voltages

    định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's laws

    các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • Kirchhoff's principle

    nguyên lý kirchhoff,
  • Kirchhoff's second law

    định luật kirchhoff thứ hai, định luật kirchhoff về điện áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top