Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kirchoff's law

Kỹ thuật chung

định luật Kirchoff

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kirf

    khía, rạch, vết cắt, vết cưa,
  • Kiribati

    kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered...
  • Kirk

    Danh từ: ( Ê-cốt) nhà thờ; giáo hội, the kirk of scotland, nhà thờ Ê-cốt
  • Kirk cycle

    chu trình kirk,
  • Kirkwood gaps

    khe kirkwood, khoảng kirkwood,
  • Kirman

    Danh từ: thảm ba-tư,
  • Kirmess

    Danh từ: kéc-mét (chợ phiên hoặc hội hè),
  • Kirrhonosis

    (chứng) vàng dacủa thai nhi,
  • Kirronosis

    (chứng) vàng dacuả thai nhi,
  • Kirsch

    Danh từ: rượu anh đào,
  • Kirsch (asser)

    rượu anh đào dại,
  • Kirschner test

    sự khử kirschner,
  • Kirschwasser

    như kirsch,
  • Kirtle

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): Áo dài, váy,
  • Kirtle rolled spoke

    nan hoa cong,
  • Kirve

    rạch, rãnh, Địa chất: rạch,
  • Kirving

    sự đánh rạch, Địa chất: sự đánh rạch,
  • Kish

    / kiʃ /, Hóa học & vật liệu: graphit lò đúc,
  • Kishy

    chứa graphit,
  • Kismet

    / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top