Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kitchen utensil

Xây dựng

đồ dùng nhà bếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kitchen ware

    Danh từ: Đồ dùng nấu bếp (nồi, chão...)
  • Kitchen waste

    rác rưởi nhà bếp,
  • Kitchen waste water

    nước thải nhà bếp,
  • Kitchen wastes

    rác nhà bếp,
  • Kitchener

    / ´kitʃinə /, Danh từ: lò nấu bếp, người nấu bếp (trong một tu viện),
  • Kitchenette

    / ¸kitʃi´net /, Danh từ: bếp nhỏ, Kinh tế: phòng có bếp mini,
  • Kitchin cycle

    chu kỳ kitchin,
  • Kite

    / kait /, Danh từ: cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm,...
  • Kite-balloon

    Danh từ: (quân sự) khí cầu dọ thám,
  • Kite-flying

    Danh từ: sự thả diều, (nghĩa bóng) sự thăm dò ý kiến, (thương nghiệp), (từ lóng) sự lấy...
  • Kite-mark

    nhãn hiệu hình điều,
  • Kite balloon

    khi cầu buộc, khí cầu có dây kéo,
  • Kite fier (kite-fier)

    người viết chi phiếu khống,
  • Kite flier

    người viết chi phiếu khống,
  • Kite mark (kite-mark)

    dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • Kite mask

    nhãn chất lượng (anh),
  • Kite winder

    bậc thang vòng lên,
  • Kitemark

    / ´kait¸ma:k /, Danh từ: dấu chứng nhận chất lượng hàng hoá,
  • Kith

    / kiθ /, Danh từ: bè bạn, người quen biết, kith and kin, bè bạn họ hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top